I. Những lý do gây khô mắt khi đeo kính áp tròng
Một số lý do gây khô mắt khi đeo kính áp tròng:
- Giảm lượng oxy đến mắt: Kính áp tròng, đặc biệt là loại cứng, có thể tạo ra một rào cản vật lý, giảm lượng oxy đi vào mắt. Oxy rất cần thiết để duy trì sức khỏe của giác mạc, lớp màng trong suốt ở mặt trước của mắt. Khi thiếu oxy, giác mạc có thể bị kích ứng và khô.
- Giảm lượng nước mắt: Một số loại kính áp tròng mềm làm từ hydrogel lại có thể hấp thụ nước mắt từ mắt. Điều này có thể làm giảm lượng nước mắt có sẵn để bôi trơn mắt, dẫn đến khô mắt và kích ứng.
- Kích ứng mắt: Bất kỳ vật thể lạ nào tiếp xúc với mắt, bao gồm cả kính áp tròng, đều có thể gây kích ứng. Kính áp tròng có thể cọ xát vào giác mạc, làm hỏng lớp màng mỏng manh này và khiến mắt bị khô và kích ứng.
- Rối loạn chức năng tuyến Meibomian: Tuyến Meibomian nằm ở mí mắt, sản xuất dầu bao phủ bề mặt mắt và giữ cho nước của nước mắt không bị bay hơi giúp giữ ẩm cho mắt. Kính áp tròng có thể gây tắc nghẽn các tuyến Meibomian, dẫn đến tình trạng thiếu hụt dầu, khiến mắt bị khô và kích ứng.
Để giảm tình trạng khô mắt khi sử dụng kính áp tròng, người đeo kính có thể áp dụng một số biện pháp như: sử dụng nước mắt nhân tạo để bôi trơn và giữ ẩm cho mắt, tháo kính áp tròng để mắt nghỉ ngơi ít nhất 8 tiếng/ ngày và tránh sử dụng kính trong môi trường hanh khô, nhiều bụi bẩn.
II. Các tiêu chí lựa chọn nước mắt nhân tạo khi khô mắt do đeo kính áp tròng
1. Công thức không chứa chất bảo quản
Người đeo kính áp tròng, đặc biệt là những người có mắt nhạy cảm hoặc đeo kính trong thời gian dài nên ưu tiên lựa chọn nước mắt nhân tạo không có chất bảo quản. Các chất bảo quản có trong nước mắt nhân tạo có thể tích tụ trên tròng kính và gây kích ứng theo thời gian. Nước mắt nhân tạo không có chất bảo quản nhẹ nhàng hơn cho cả mắt và tròng kính.
2. Khả năng tương thích với Kính áp tròng
Các nhà sản xuất kính áp tròng có thể sẽ khuyến nghị loại nước mắt nhân tạo tương thích với từng loại thấu kính cụ thể. Hãy tìm và sử dụng loại nước mắt nhân tạo được dán nhãn đặc biệt này vì công thức của nó thường được thiết kế để không ảnh hưởng đến vật liệu hoặc tính chất bề mặt của thấu kính.
3. Độ thẩm thấu tốt cho mắt
Độ thẩm thấu của nước mắt nhân tạo rất quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến độ ổn định và sức khỏe của bề mặt nhãn cầu. Độ thẩm thấu cân bằng tốt với nước mắt tự nhiên giúp duy trì tính toàn vẹn của màng nước mắt, ngăn ngừa sự bay hơi và đảm bảo bôi trơn đầy đủ. Lựa chọn loại nước mắt nhân tạo có độ thẩm thấu gần với nước mắt tự nhiên (khoảng 280-320 mOsm/kg) hoặc thấp hơn (nhược trương) để giảm thiểu cảm giác khó chịu và duy trì sức khỏe bề mặt nhãn cầu. Nước mắt nhân tạo có thẩm thấu cao (ưu trương) có thể gây khó chịu hơn, đặc biệt khi sử dụng với kính áp tròng.
4. Dạng bào chế phù hợp
Tùy thuộc vào sở thích cá nhân và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng khô mắt, một số người đeo kính áp tròng sẽ phù hợp với nước mắt nhân tạo hoặc công thức nhỏ giọt hơn. Những loại nước mắt nhân tạo nhỏ giọt có khả năng bôi trơn lâu dài và ít có khả năng làm mờ tầm nhìn hơn so với những loại thuốc bôi trơn mắt dạng gel.
5. Lời khuyên của bác sĩ
Cuối cùng, người đeo kính áp tròng luôn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa mắt trước khi chọn nước mắt nhân tạo để điều trị khô mắt. Bác sĩ có thể đưa ra lời khuyên hữu ích dựa trên sức khỏe mắt, tần suất sử dụng kính và loại tròng kính.