IV. BẢNG GIÁ PHẪU THUẬT KHÚC XẠ
# | Dịch vụ | Giá (VNĐ) |
---|---|---|
1 | Phẫu thuật Lasik + Wavefront-OPD Scan / 1 mắt | 11,000,000 |
2 | Phẫu thuật Lasik + Wavefront-OPD Scan / 2 mắt | 17,000,000 |
3 | Phẫu thuật Femto Lasik / 2 mắt | 40,000,000 |
4 | Phẫu thuật Femto Lasik / 1 mắt | 21,600,000 |
5 | Phẫu thuật Relex Smile /2 mắt | 60,000,000 |
6 | Phẫu thuật Relex Smile /1 mắt | 35,000,000 |
7 | Phẫu thuật lão thị / 2 mắt | 46,500,000 |
8 | Phẫu thuật lão thị / 1 mắt | 25,000,000 |
9 | Phẫu thuật Smart SurfACE/ 2 mắt | 30,000,000 |
10 | Phẫu thuật Smart SurfACE/ 1 mắt | 17,000,000 |
11 | Crosslinking thực hiện đơn lẻ/ 1 mắt | 13,000,000 |
12 | Crosslinking thực hiện kết hợp/ 1 mắt | 9,000,000 |
13 | Phakic/ 1 mắt | 46,500,000 |
Ghi chú:
1. Bệnh nhân có thẻ BHYT hợp lệ được làm thủ tục và hướng dẫn tại quầy Thu ngân tầng 1, đồng thời được hưởng tất cả các quyền lợi về BHYT theo quy định của Luật Bảo hiểm y tế.
2. Bệnh nhân có thẻ hoặc sổ tích điểm của Bệnh viện được hưởng các chính sách của gói thẻ và sổ tích điểm.
3. Bệnh nhân chỉ được hưởng chế độ cao nhất, không được cộng gộp các chính sách của Bệnh viện.
4. Mức hưởng BHYT trong bảng giá trên là mức hưởng với bệnh nhân có giấy chuyển tuyến. Nếu bệnh nhân không có giấy chuyển tuyến thì mức hưởng trái tuyến như sau:
– Nhóm thẻ 1,2,5: hưởng 60% – Nhóm thẻ 3: hưởng 57% – Nhóm thẻ 4: hưởng 48%
V. BẢNG GIÁ CÁC DỊCH VỤ KHÁC
# | Dịch vụ | Giá (VNĐ) |
---|---|---|
1 | Một ngày giường bệnh đối với 1 bệnh nhân | 280,000 |
2 | Một ngày giường bệnh đối với 1 bệnh nhân dịch vụ | 550,000 |
3 | Trích sao bệnh án song ngữ (tiếng Anh) | 250,000 |
4 | Trích sao bệnh án tiếng Việt | 150,000 |